Đau lưng dưới là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Đau lưng dưới là tình trạng đau xuất hiện ở vùng thắt lưng, do nhiều nguyên nhân như cơ học, thần kinh, viêm nhiễm hoặc thoái hóa cột sống gây ra. Đây là một rối loạn cơ xương phổ biến, có thể cấp tính hoặc mạn tính, ảnh hưởng lớn đến chức năng vận động và chất lượng cuộc sống.

Đau lưng dưới là gì?

Đau lưng dưới (low back pain) là tình trạng đau hoặc khó chịu xuất hiện tại vùng cột sống thắt lưng, nằm giữa bờ dưới của xương sườn và nếp lằn mông. Đây là một rối loạn cơ xương khớp phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 60–80% dân số trưởng thành ít nhất một lần trong đời, theo thống kê từ CDC Hoa Kỳ.

Đau lưng dưới có thể được phân theo thời gian thành ba loại: cấp tính (kéo dài dưới 6 tuần), bán cấp (6–12 tuần) và mạn tính (trên 12 tuần). Trong nhiều trường hợp, đau lưng có thể tự cải thiện trong vòng vài tuần, nhưng cũng có thể kéo dài dai dẳng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng lao động, sinh hoạt và chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị đúng cách.

Về mặt cơ chế, đau lưng dưới là biểu hiện của nhiều loại tổn thương khác nhau: từ viêm, chèn ép, thoái hóa đến rối loạn chức năng cột sống hoặc yếu tố tâm lý. Ngoài nguyên nhân sinh học, đau lưng dưới còn được xem là một hiện tượng sinh – xã hội, do mối liên kết giữa trạng thái thần kinh – cơ và các yếu tố nghề nghiệp, tâm lý, thói quen vận động.

Phân loại đau lưng dưới

Phân loại đau lưng dưới đóng vai trò nền tảng trong việc lựa chọn hướng tiếp cận điều trị hiệu quả. Phân loại dựa trên nguyên nhân lâm sàng giúp phân biệt đau lành tính và các trường hợp có dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng.

Ba nhóm chính của đau lưng dưới bao gồm:

  • Đau cơ học không đặc hiệu: Là dạng phổ biến nhất (90–95%), thường do co thắt cơ, rối loạn chức năng khớp, hoặc thoái hóa cột sống. Thường không có tổn thương rõ ràng trên hình ảnh học.
  • Đau thần kinh: Có liên quan đến tổn thương rễ thần kinh, thường gặp trong các trường hợp thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống hoặc trượt đốt sống. Đặc điểm là đau lan xuống chân, kèm theo cảm giác tê, yếu cơ hoặc giảm phản xạ.
  • Đau do nguyên nhân đặc biệt: Ít gặp hơn nhưng có tính nguy hiểm cao, bao gồm nhiễm trùng cột sống, lao cột sống, ung thư di căn, hoặc bệnh viêm khớp cột sống.

Các hướng dẫn lâm sàng hiện đại, ví dụ như từ NICE (Anh Quốc), khuyến nghị đánh giá nhanh nguy cơ “cờ đỏ” (red flags) để xác định nhóm bệnh nhân cần điều trị chuyên sâu, như có sốt, tiền sử ung thư, chấn thương, hoặc rối loạn cơ vòng.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân gây đau lưng dưới rất đa dạng, từ các rối loạn cơ học đơn giản đến các bệnh lý nội khoa nặng nề. Trong thực tế lâm sàng, phần lớn các trường hợp thuộc về nhóm đau không đặc hiệu, không có tổn thương giải phẫu cụ thể. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

  • Căng cơ hoặc giãn dây chằng do mang vác nặng, cúi gập sai tư thế
  • Thoát vị đĩa đệm gây chèn ép rễ thần kinh
  • Thoái hóa đĩa đệm, hẹp ống sống hoặc trượt đốt sống
  • Viêm khớp cột sống, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp
  • Khối u cột sống, lao cột sống, nhiễm trùng do vi khuẩn

Các yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc hoặc tái phát đau lưng dưới bao gồm:

  • Tuổi tác: người trên 40 tuổi có nguy cơ cao hơn
  • Thừa cân, béo phì: tăng áp lực lên cột sống thắt lưng
  • Lối sống tĩnh tại: ngồi nhiều, ít vận động
  • Căng thẳng, lo âu hoặc trầm cảm
  • Tiền sử đau lưng hoặc chấn thương cột sống
  • Thói quen hút thuốc, dinh dưỡng kém

Triệu chứng lâm sàng và dấu hiệu cảnh báo

Đặc điểm điển hình của đau lưng dưới là cảm giác đau âm ỉ hoặc nhói ở vùng thắt lưng, có thể xuất hiện sau khi vận động nặng, ngồi lâu hoặc không rõ nguyên nhân. Cơn đau có thể lan xuống mông hoặc đùi (đau kiểu cơ học), hoặc theo đường đi của dây thần kinh tọa nếu có chèn ép rễ thần kinh.

Một số triệu chứng đi kèm có thể bao gồm:

  • Hạn chế vận động vùng lưng, đặc biệt khi cúi người hoặc xoay người
  • Co cứng cơ cạnh sống, nhất là buổi sáng
  • Tê, châm chích hoặc yếu cơ ở chân

Các dấu hiệu “cờ đỏ” cần được lưu ý để loại trừ bệnh lý nghiêm trọng:

  • Đau kéo dài >6 tuần không cải thiện
  • Đau về đêm, không giảm khi nghỉ ngơi
  • Sốt, sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Mất kiểm soát đại tiểu tiện, yếu chi dưới
  • Tiền sử ung thư, sử dụng corticoid kéo dài

Bảng dưới đây tóm tắt một số đặc điểm lâm sàng phân biệt giữa đau cơ học lành tính và đau do bệnh lý đặc biệt:

Đặc điểm Đau cơ học Đau nghiêm trọng
Thời gian xuất hiện Sau vận động Tự phát, kéo dài
Cải thiện khi nghỉ Không
Đau về đêm Hiếm gặp Thường gặp
Sốt, gầy sút Không Có thể có
Tiền sử ung thư Không liên quan Cần loại trừ di căn

Chẩn đoán đau lưng dưới

Chẩn đoán đau lưng dưới dựa vào sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng khi cần thiết. Ở giai đoạn đầu, bác sĩ thường áp dụng mô hình phân tầng nguy cơ để xác định liệu bệnh nhân cần can thiệp hình ảnh học hay có thể điều trị bảo tồn.

Trong trường hợp không có dấu hiệu cảnh báo (“cờ đỏ”), phần lớn bệnh nhân không cần chụp phim ngay lập tức. Việc sử dụng quá mức hình ảnh học (X-quang, CT, MRI) trong đau lưng dưới không đặc hiệu đã bị nhiều hướng dẫn quốc tế cảnh báo do nguy cơ lạm dụng và không cải thiện kết quả lâm sàng.

Các phương tiện hình ảnh thường sử dụng trong đánh giá đau lưng bao gồm:

  • X-quang cột sống: thường dùng trong nghi ngờ gãy xương, thoái hóa nặng, hoặc dị dạng cấu trúc.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): được chỉ định khi nghi ngờ chèn ép thần kinh, thoát vị đĩa đệm hoặc khối u.
  • Chụp cắt lớp (CT): thay thế MRI khi không thực hiện được hoặc cần hình ảnh xương chi tiết hơn.

Ngoài ra, các xét nghiệm máu, tốc độ lắng máu (ESR), CRP, hoặc xét nghiệm nước tiểu có thể được thực hiện trong nghi ngờ viêm nhiễm, ung thư hoặc bệnh hệ thống. Mô hình STarT Back hoặc SCORE có thể hỗ trợ đánh giá mức độ nguy cơ để cá nhân hóa điều trị.

Các phương pháp điều trị

Điều trị đau lưng dưới cần tiếp cận theo từng giai đoạn và mức độ nặng nhẹ. Hầu hết các trường hợp đau cơ học không đặc hiệu có thể điều trị bằng biện pháp bảo tồn, không cần phẫu thuật.

Các lựa chọn điều trị bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: paracetamol, NSAIDs (ibuprofen, diclofenac), thuốc giãn cơ. Dùng ngắn hạn, có kiểm soát.
  • Vật lý trị liệu: nhiệt trị liệu, điện trị liệu, kéo giãn cột sống, siêu âm trị liệu.
  • Can thiệp không dùng thuốc: yoga trị liệu, châm cứu, nắn chỉnh cột sống (chiropractic).
  • Điều trị thần kinh can thiệp: tiêm ngoài màng cứng, tiêm điểm kích hoạt, tiêm steroid dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT.
  • Phẫu thuật: chỉ định trong trường hợp thoát vị đĩa đệm chèn ép thần kinh có biểu hiện nặng, thất bại điều trị nội khoa, hoặc hội chứng chùm đuôi ngựa.

Phẫu thuật cột sống hiện nay sử dụng nhiều kỹ thuật xâm lấn tối thiểu nhằm rút ngắn thời gian hồi phục, giảm nguy cơ biến chứng. Tuy nhiên, chỉ nên áp dụng khi có chỉ định rõ ràng và sau khi các biện pháp bảo tồn không hiệu quả.

Phòng ngừa và quản lý lâu dài

Phòng ngừa đau lưng dưới cần tập trung vào việc xây dựng lối sống lành mạnh, cải thiện thói quen vận động và giảm yếu tố nguy cơ. Đặc biệt, giáo dục bệnh nhân đóng vai trò thiết yếu trong ngăn ngừa tái phát và mạn tính hóa cơn đau.

Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Giữ tư thế đúng khi ngồi, đứng, làm việc
  • Thường xuyên vận động nhẹ nhàng, tránh ngồi quá lâu
  • Tập luyện các bài tăng cường cơ bụng – lưng
  • Kiểm soát cân nặng, hạn chế hút thuốc lá
  • Học cách nâng vật nặng đúng tư thế

Chương trình phục hồi chức năng cho người đau lưng mạn tính như "back school" hoặc quản lý đa ngành (gồm bác sĩ vật lý trị liệu, chuyên gia tâm lý, huấn luyện viên thể chất) được khuyến khích để cải thiện chất lượng sống và hạn chế dùng thuốc kéo dài.

Chi phí xã hội và gánh nặng y tế

Đau lưng dưới là một trong những nguyên nhân gây tàn tật hàng đầu trên toàn cầu theo The Lancet Series on Low Back Pain. Chi phí y tế trực tiếp cho điều trị, cùng với chi phí gián tiếp do mất ngày công lao động, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất xã hội.

Tại Mỹ, chi phí điều trị đau lưng vượt 100 tỷ USD mỗi năm, phần lớn là do chi phí phẫu thuật, xét nghiệm hình ảnh và sử dụng thuốc kéo dài. Các nước đang phát triển đối mặt với gánh nặng kép: thiếu phương tiện điều trị hiện đại và chi phí điều trị ngoài phạm vi bảo hiểm y tế.

Việc đầu tư vào phòng ngừa, giáo dục cộng đồng và mô hình quản lý chi phí thấp nhưng hiệu quả (ví dụ mô hình y học gia đình hoặc vật lý trị liệu tuyến đầu) là hướng tiếp cận bền vững được khuyến nghị bởi các tổ chức quốc tế như WHO và NICE.

Tài liệu tham khảo

  1. Airaksinen, O., et al. (2006). Chapter 4. European guidelines for the management of chronic nonspecific low back pain. European Spine Journal, 15(Suppl 2), S192–S300.
  2. Maher, C., Underwood, M., & Buchbinder, R. (2017). Non-specific low back pain. The Lancet, 389(10070), 736–747.
  3. CDC - National Center for Health Statistics. https://www.cdc.gov/nchs/fastats/back-pain.htm
  4. NICE. (2016). Low back pain and sciatica in over 16s: assessment and management. https://www.nice.org.uk/guidance/ng59
  5. Deyo, R. A., et al. (2009). Overtreating chronic back pain: time to back off? Journal of the American Board of Family Medicine, 22(1), 62–68.
  6. Qaseem, A., et al. (2017). Noninvasive treatments for acute, subacute, and chronic low back pain: A clinical guideline from the American College of Physicians. Annals of Internal Medicine, 166(7), 514–530.
  7. Hoy, D. et al. (2014). The global burden of low back pain: estimates from the Global Burden of Disease 2010 study. Annals of the Rheumatic Diseases, 73(6), 968–974.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đau lưng dưới:

Mối liên hệ giữa thái độ và niềm tin của các chuyên gia y tế và thái độ, niềm tin, quản lý lâm sàng và kết quả của bệnh nhân mắc đau lưng dưới: Một phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
European Journal of Pain - Tập 16 Số 1 - Trang 3-17 - 2012
Tóm tắtNền tảngCác nghiên cứu đã gợi ý rằng thái độ và niềm tin của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe (HCP) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin của bệnh nhân mắc đau lưng dưới (LBP), nhưng điều này chưa đượ...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng tiêu cực dài hạn của paracetamol – một tổng quan Dịch bởi AI
British Journal of Clinical Pharmacology - Tập 84 Số 10 - Trang 2218-2230 - 2018
Paracetamol (acetaminophen) là một loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, với lịch sử lâu dài trong việc điều trị đau cấp tính và mãn tính. Trong những năm gần đây, lợi ích của việc sử dụng paracetamol trong các bệnh mãn tính bị đưa vào nghi vấn, đặc biệt trong các lĩnh vực như thoái hóa khớp và đau lưng dưới. Cùng lúc đó, sự lo ngại về các tác dụng phụ lâu dài của paracetamo...... hiện toàn bộ
#Paracetamol #Acetaminophen #Tác dụng phụ #Đau mãn tính #Thoái hóa khớp #Đau lưng dưới #Tăng huyết áp #Chảy máu dạ dày #Bệnh tim mạch #Hen suyễn #Tổn thương thận #Tiếp xúc trong bụng mẹ
Xác định mối quan hệ giữa tư thế và đau lưng dưới ở bệnh nhân: một đánh giá hồi cứu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 26 Số 1 - 2021
Tóm tắtTư thế là "sự thái độ của cơ thể hoặc cách sắp xếp các chi khi đứng hoặc ngồi." Có nhiều ví dụ về các tư thế khác nhau bao gồm tư thế lordotic, tư thế swayback, lưng phẳng và nghiêng xương chậu ra trước. Mọi người có thể xem đau như một cảm giác hoặc cảm xúc khó chịu mà họ trải nghiệm trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Cụ thể, đau lưng dưới có th...... hiện toàn bộ
Đánh giá hiệu quả giảm đau sau phẫu thuật thay khớp háng của phương pháp gây tê cơ vuông thắt lưng liên tục dưới hướng dẫn siêu âm
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá tác dụng giảm đau và các tác dụng không mong muốn của phương pháp gây tê liên tục cơ vuông thắt lưng dưới hướng dẫn siêu âm sau phẫu thuật thay khớp háng. 30 bệnh nhân phẫu thuật thay khớp háng theo chương trình được được giảm đau sau mổ bằng phương pháp gây tê cơ vuông thắt lưng liên tục dưới hướng dẫn của siêu âm tại Trung tâm Gây mê và Hồi sức ngooại khoa – Bện...... hiện toàn bộ
#gây tê cơ vuông thắt lưng #thay khớp háng #hướng dẫn của siêu âm #giảm đau sau mổ
Thái độ và niềm tin đối với đau lưng dưới (LBP) trong số các nhà vật lý trị liệu tại Tây Ban Nha Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2022
Tóm tắt Đối tượng nghiên cứu Mục tiêu của nghiên cứu này là để điều tra thái độ và niềm tin của các nhà vật lý trị liệu Tây Ban Nha đối với việc chẩn đoán và quản lý đau lưng dưới (LBP). Một nghiên cứu mô tả, cắt ngang đã được tiến hành theo hướng dẫn STROBE từ ngày 18 tháng 12 năm 2021 đến tháng 5 ...... hiện toàn bộ
BƯỚC ĐẦU ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ NGẮN HẠN CỦA PHƯƠNG PHÁP TIÊM THẨM PHÂN CHỌN LỌC RỄ THẦN KINH VÙNG THẮT LƯNG DƯỚI HƯỚNG DẪN CẮT LỚP VI TÍNH
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Mục đích: Đánh giá hiệu quả ngắn hạn và tính an toàn của phương pháp tiêm thẩm phân chọn lọc rễ thần kinh (TTPCLRTK) dưới hướng dẫn CLVT ở bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng (TVĐĐCSTL).Phương pháp: tiến cứu, từ 25/02/2016 đến 20/06/2016, 24 bệnh nhân TVĐĐCSTL được TTPCLRTK có sử dụng thuốc cản quang định vị vị trí rễ thần kinh trước tiêm Corticosteroid và Lidocain dưới hướng dẫn CLVT. Đ...... hiện toàn bộ
#tiêm thẩm phân chọn lọc rễ #thoát vị đĩa đệm
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ GIẢM ĐAU SAU PHẪU THUẬT LẤY THAI BẰNG KỸ THUẬT GÂY TÊ CƠ VUÔNG THẮT LƯNG DƯỚI HƯỚNG DẪN CỦA SIÊU ÂM TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC PHÚ QUỐC
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả giảm đau sau mổ lấy thai bằng kỹ thuật gây tê cơ vuông thắt lưng dưới hướng dẫn của siêu âm; Tìm hiểu một số tác dụng không mong muốn của kỹ thuật gây tê cơ vuông thắt lưng dưới hướng dẫn của siêu âm. Phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu can thiệp, mô tả cắt ngang, không đối chứng. Kết quả: Về hiệu quả và thời gian giảm đau: Thời gian bắt đầu tác dụng giảm đau trung bì...... hiện toàn bộ
#Giảm đau #phẫu thuật lấy thai #gây tê cơ vuông thắt lưng #hướng dẫn bằng siêu âm
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KỸ THUẬT TIÊM NGOÀI MÀNG CỨNG DƯỚI HƯỚNG DẪN CẮT LỚP VI TÍNH Ở BỆNH NHÂN ĐAU DO THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 1 - 2021
Mục đích: Đánh giá hiệu quả của kỹ thuật tiêm ngoài màng cứng (NMC)dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính (CVLT) trong điều trị đau thắt lưng do thoát vị đĩa đệm (TVĐĐ). Đối tượng và phương pháp: 36bệnh nhân (BN)đau thắt lưng do TVĐĐ được tiến hành tiêm NMC dưới hướng dẫn CVLT tại khoa X quang can thiệp – Bệnh viện Quân y 103, từ 10/2019 đến tháng 09/2020. Đánh giá hiệu quả kỹ thuật bằng thang điểm đau VA...... hiện toàn bộ
#Đau thắt lưng #tiêm ngoài màng cứng #mức độ đau #mức độ mất chức năng sinh hoạt
Có tồn tại những “huyền thoại” về đau lưng dưới trong nhóm thanh niên Ấn Độ đang theo học đại học có lịch sử đau lưng dưới? Một nghiên cứu cắt ngang Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắtĐặt vấn đềĐau lưng dưới (LBP) là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nổi bật gây ra tình trạng tàn tật trên toàn thế giới. Tỷ lệ mắc LBP đang gia tăng ở các quốc gia có thu nhập thấp đến trung bình. Ở Ấn Độ, tỷ lệ mắc LBP giữa dân số nông thôn và thành phố rất đa dạng, dao động từ 6,2 đến 92%. Đã có sự gia tăng đáng kể ở người tr...... hiện toàn bộ
#đau lưng dưới #huyền thoại #thanh niên Ấn Độ #giáo dục cộng đồng #chứng bệnh mãn tính
Đánh giá kết quả giảm đau trong mổ của phương pháp gây tê mặt phẳng cơ dựng sống thắt lưng hai bên dưới hướng dẫn của siêu âm ở bệnh nhân phẫu thuật cột sống thắt lưng
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá kết quả giảm đau trong mổ của phương pháp gây tê mặt phẳng cơ dựng sống thắt lưng 2 bên dưới hướng dẫn của siêu âm ở bệnh nhân phẫu thuật cột sống thắt lưng. 30 bệnh nhân phẫu thuật cột sống thắt lưng theo chương trình được giảm đau trước mổ bằng phương pháp gây tê mặt phẳng cơ dựng sống thắt lưng dưới hướng dẫn của siêu âm tại Khoa Gây mê Hồi sức và Chống đau – B...... hiện toàn bộ
#gây tê mặt phẳng cơ dựng sống thắt lưng #giảm đau trong mổ #phẫu thuật cột sống thắt lưng.
Tổng số: 40   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4